Bạn đang cần tìm mua bếp từ MIELE chính hãng ,chất lượng tốt? Hãy đến với Bếp Tân Á để mua được sản phẩm Bếp từ MIELE KM 7575 FL chính hãng với mức giá ưu đãi nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0987 023 995 hoặc tới showroom tại địa chỉ : số 950 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình - Hồ Chí Minh để được nhân viên tư vấn trực tiếp. Sau đây là chi tiết sản phẩm.
Mã số: KM 7575 FL
Xuất Xứ: Đức
+ ComfortSelect: Chọn nhanh theo dãy số
+ 6 vùng nấu với 3 khu vực nấu PowerFlex
+ Chiều rộng mặt kính dài với 800mm
+ Kết nối với hút mùi – chức năng tự động Con@ctivity
+ TwinBooster: Thời gian làm nóng ngắn nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BẾP TỪ MIELE KM 7575 FL
Phương pháp gia nhiệt
Loại bếp | Bếp từ |
Kiểu bếp
Bếp từ độc lập | có |
Thiết kế
Bề mặt gốm thủy tinh thanh lịch | có | |
Màu sắc của mặt kính | đen | |
Thiết kế mặt phẳng | có | |
Lắp đặt phủ nổi | có | |
Lắp đặt bán âm | Có | |
Kết hợp với dòng SmartLine | Có |
Vùng nấu
Số vùng nấu | 6 | |
Số khu vực nấu | 3 | |
Số nồi nấu tối đa | 6 |
Vùng nấu PowerFlex
Số lượng | 6 | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | Ø 150-230 | |
Công suất tối đa (W) | 2100 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3000 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 1
Vị trí | Trái | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3150 | |
Công suất booster tối đa (W) | 3400 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 3650 |
Vùng nấu 2
Vị trí | Giữa | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 4800 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 7300 |
Vùng nấu 3
Vị trí | Phải | |
Loại | PowerFlex | |
Kích thước (mm) | 230×390 | |
Công suất tối đa (W) | 3400 | |
Công suất booster tối đa (W) | 4800 | |
Công suất Twinbooster tối đa (W) | 7300 |
Sử dụng
Kết nối với Miele@home | Có | |
Con@ctivity 3.0 | Có | |
Điều khiển cảm ứng | ComfortSelect | |
Màu hiển thị | Vàng | |
Tự nhân diện nồi | Có | |
Nhận diện kích thước nồi | Có | |
Nhận diện thông minh | Có | |
Trợ giúp vị trí đặt nồi | Có | |
Chức năng tạm dừng | Có | |
Chức năng ghi nhớ | Có | |
Báo hẹn giờ | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Đun sôi tự động | Có | |
Giữ ấm | Có | |
Điều khiển riêng biệt | Có | |
Chế độ vệ sinh | Có |
Hiệu quả và bền vững
Tiêu thụ điện off mode (W) | 0.5 | |
Tiêu thụ điện stand-by mode (W) | 1.0 | |
Tiêu thụ điện hệ thống stand-by mode (W) | 2.0 | |
Thời gian chờ để tự động tắt (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 | |
Thời gian chờ để tự động stand-by mode (phút) | 20 |
Dễ dàng vệ sinh
Dễ dàng vệ sinh | có |
An toàn
Tự động tắt khi hoạt động quá lâu | Có | |
Khóa trẻ em | Có | |
Khóa bàn phím | Có | |
Quạt tản nhiệt | Có | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Cánh báo nhiệt dư | Có |
Thông tin kỹ thuật
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 800 | |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 51 | |
Chiều cao lắp đặt (mm) | 51 | |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 520 | |
Chiều rộng cắt đá lắp nổi(mm) | 780 | |
Chiều sâu cắt đá lắp nổi(mm) | 500 | |
Chiều rộng mài đá lắp bán âm(mm) | 804 | |
Chiều sâu mài đá lắp bán âm(mm) | 524 | |
Khối lượng (kg) | 16 | |
Công suất (W) | 11.000 | |
Hiệu điện thế (V) | 230 | |
Tần số (Hz) | 50-60 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.4 |
Xem thêm: Đánh giá Bếp từ MIELE KM 7575 FL
Sản phẩm tốt, chất liệu bền. Rất hài lòng và sẽ ủng hộ Shop tiếp ạ'/p>